•  SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
  •  GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
  •  GIÁ CẢ CẠNH TRANH
  • TƯ VẤN 24/7
 CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI WEBSITE APEX GLOBALCOM

Nexus Cisco N9K-C93180YC-FX3 48P SFP, 6P QSFP28

Liên hệ
Cisco Nexus N9K-C93180YC-FX3 là thiết bị chuyển mạch mới nhất thuộc dòng 9300-FX Series, có 48 cổng SFP và 6 cổng QSFP28 giúp tăng số lượng điểm cuối. N9K-C93180YC-FX3 được xây dựng trên kiến ​​trúc hệ thống hiện đại, cung cấp hiệu suất cao và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các trung tâm dữ liệu có khả năng mở rộng cao và các doanh nghiệp đang phát triển.

Switch Cisco Nexus 9300-FX3 Series N9K-C93180YC-FX3

Switch Nexus N9K-C93180YC-FX3 thuộc dòng 9300-FX Series của Cisco, có thiết kế 48 cổng SFP28 và 6 cổng QSFP28. Cisco Nexus N9K-C93180YC-FX3 thuộc dòng thiết bị chuyển mạch 1RU, hỗ trợ băng thông chuyển mạch lên đến 3,6 Tbps và tốc độ chuyển gói lên đến 1,2 bpps. Switch có 48 cổng quang downlink có tốc độ 1/10/25Gbps SFP28 và 6 cổng uplink Ethernet 40/100Gbps QSFP28, cho tốc độ chuyển tiếp dữ liệu rất cao.

Ngoài ra, switch N9K-C93180YC-FX3 còn được trang bị phần cứng cực kì mạnh mẽ với, với CPU 6 cores, bộ nhớ Ram lên đến 32 GB, SSD drive 128 GB và được chạy trên hệ điều hành Cisco NX-OS. Cho hiệu suất xử lý dữ liệu cao, cùng khả năng chạy các giao thức định tuyến nâng cao, các giao thức multicast ..vv

Với tất cả nhưng ưu điểm nổi bật trên, switch N9K-C93180YC-FX3 rất phù hợp dùng làm Core switch hoặc Distribution switch cho mạng doanh nghiệp vừa và lớn, có thể dùng trong hệ thống mạng data center, mạng cloud,..

Switch Nexus Cisco N9K-C93180YC-FX3 48P SFP, 6P QSFP28

Datasheet N9K-C93180YC-FX3
Specifications
Ports 48 x 1/10/25-Gbps and 6 x 40/100-Gbps QSFP28 ports
Downlink supported speeds 1/10/25-Gbps Ethernet
CPU 6 cores
System memory Upto 32 GB
SSD drive 128 GB
System buffer 40 MB
Management ports 1 RJ-45 port 
USB ports 1
1PPS GPS 1PPS input or output
Hardware Performance and Scalability Specifications
Maximum number of Longest Prefix Match (LPM) routes 1,792,000
Maximum number of IP host entries 1,792,000
Maximum number of MAC address entries 512,000
Maximum number of multicast routes 128,000
Number of Interior Gateway Management Protocol (IGMP) snooping groups

Shipping: 8,000

Maximum: 32,000

Maximum number of Cisco Nexus 2000 Series Fabric Extenders per switch 16
Maximum number of Access Control List (ACL) entries
Single-slice forwarding engine:
5000 ingress
2000 egress 
Maximum number of VLANs 4096
Number of Virtual Routing and Forwarding (VRF) instances
Shipping: 1,000
Maximum: 16,000
Maximum number of ECMP paths 64
Maximum number of port channels 512
Maximum number of links in a port channel 32
Number of active SPAN sessions 4
Maximum number of VLAN’s in Rapid per-VLAN Spanning Tree (RPVST) instances 3,967
Maximum number of Hot-Standby Router Protocol (HSRP) groups 490
Number of Network Address Translation (NAT) entries 1,023
Maximum number of Multiple Spanning Tree (MST) instances 64
Flow-table size used for Cisco Tetration Analytics platform 64,000
Number of Queues 8
Power
Power supplies (up to 2) 650W AC, 930W DC, or 1200W HVAC/HVDC
Typical power (AC/DC) 325W
Maximum power (AC/DC) 600W
Input voltage (AC) 100 to 240V
Input voltage (High-Voltage AC [HVAC]) 200 to 277V
Input voltage (DC) –48 to –60V
Input voltage (High-Voltage DC [HVDC]) –240 to –380V
Frequency (AC) 50 to 60 Hz
Fans 4
Airflow Port-side intake and exhaus
Acoustics Port Side Exhaust:
Fan speed at 50%:63.4 dBA
Fan speed at 70%:74.3 dBA
Fan speed at 100%: 83.4 dBA
Port Side Intake:
Fan speed at 50%:64.6 dBA
Fan speed at 70%:76.1 dBA
Fan speed at 100%: 85.4 dBA
Physical dimensions & Weight
Physical dimensions (H x W x D) 1.72 x 17.3 x 19.6 in (4.4 x 43.9 x 49.6 cm)
Cisco Nexus 93180YC-FX3 without power supplies or fans 21 lb (9.52 kg)
650W AC power supply 2.42 lb (1.1 kg) 
930W DC power supply 2.42 lb (1.1 kg)
1200W HVDC/HVAC power supply 2.42 lb (1.1 kg)
Fan tray: NXA-FAN-35CFM-PE or NXA-FAN-35CFM-PI 0.26 lb (0.12 kg) 
Environmental properties
Operating temperature 32 to 104°F (0 to 40°C)
Nonoperating (storage) temperature –40 to 158°F (–40 to 70°C) 
Humidity 5 to 95% (noncondensing)
Altitude 0 to 13,123 ft (0 to 4000m) 
RoHS compliance Yes
MTBF 288,760 Hours 
Minimum ACI image ACI-N9KDK9-15.1.3
Minimum NX-OS image  NXOS-10.1.1/NXOS-9.3.7

Đăng ký ngay

Quý khách vui lòng điền đầy đủ thông tin để được tư vấn thêm về sản phẩm

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.

THANH TOÁN LINH HOẠT

Hình thức thanh toán tiện lợi.

HỖ TRỢ 24/7

Đội ngũ sẵn sàng tư vấn mọi lúc.

100% CHÍNH HÃNG

Cam kết chính hãng, bảo hành uy tín.

ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

Hỗ trợ đổi trả linh hoạt.

0967.603.476 0967.603.476 0967.603.476
Top