•  SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
  •  GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
  •  GIÁ CẢ CẠNH TRANH
  • TƯ VẤN 24/7
 CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI WEBSITE APEX GLOBALCOM

J9559A Switch HPE OfficeConnect 1410 8 Port 1G

Liên hệ
Switch HPE J9559A 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T) Media Type: Auto-MDIX Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

Thiết bị chuyển mạch  J9559A OfficeConnect Switch HPE OfficeConnect 1410 8 Port 1G 

HPE Part Number     : J9559A
Bảo hành                : 12 tháng
Made In                  : China 
Stock                      : Hàng có sẵn

Mô tả sản phẩm

Thiết bị chuyển mạch HPE J9559A được thiết kế để hoạt động phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng Switch HPE OfficeConnect 1410 Switch Series.

Thiết bị chuyển mạch HPE J9559A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE J9559A sử dụng điện AC 220V.

Thiết bị chuyển mạch HPE J9559A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)

Thiết bị chuyển mạch HPE J9559A được thiết kế theo chuẩn EIA 19-inch 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.

Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE OfficeConnect 1410 Switch Series

JG912A HPE OfficeConnect 1410 8G Switch
J9559A HPE OfficeConnect 1410 24G Switch
JG914A HPE OfficeConnect 1410 48G Switch

I/O ports and slots 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T) Media Type: Auto-MDIX Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
Additional ports and slots  
Physical characteristics

Dimensions: 6.14(w) x 3.8(d) x 0.96(h) in (15.6 x 9.65 x 2.45 cm)
Weight: 0.74 lb (0.34 kg)

Memory and processor 4 Kb EEPROM capacity; packet buffer size: 192 KB
Mounting and enclosure Wall, desktop, and under-table mounting
Performance

100 Mb Latency< 3.6 µs (LIFO 64-byte packets)
1000 Mb Latency < 1.2 µs (LIFO 64-byte packets)
Throughput up to 11.9 Mpps (64-byte packets)
Switching capacity: 16 Gbps
MAC address table size: 4096 entries

Reliability

 

Environment

Operating temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Operating relative humidity: 15% to 95% @ 104°F (40°C), noncondensing
Nonoperating/Storage temperature: -40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:15% to 90% @ 149°F (65°C), noncondensing
Acoustic:No Fan

Electrical characteristics

Frequency: 50/60 Hz
Voltage: 100 - 240 VAC, rated
Maximum power rating: 12 W
Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.

Safety CSA 22.2 No. 60950; EN 60950/IEC 60950; UL 60950-1
Emissions FCC Rules Part 15, Subpart B Class A

Đăng ký ngay

Quý khách vui lòng điền đầy đủ thông tin để được tư vấn thêm về sản phẩm

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.

THANH TOÁN LINH HOẠT

Hình thức thanh toán tiện lợi.

HỖ TRỢ 24/7

Đội ngũ sẵn sàng tư vấn mọi lúc.

100% CHÍNH HÃNG

Cam kết chính hãng, bảo hành uy tín.

ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

Hỗ trợ đổi trả linh hoạt.

0967.603.476 0967.603.476 0967.603.476
Top